Có 4 kết quả:
磨炼 mó liàn ㄇㄛˊ ㄌㄧㄢˋ • 磨煉 mó liàn ㄇㄛˊ ㄌㄧㄢˋ • 磨練 mó liàn ㄇㄛˊ ㄌㄧㄢˋ • 磨练 mó liàn ㄇㄛˊ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 磨練|磨练[mo2 lian4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 磨練|磨练[mo2 lian4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to temper oneself
(2) to steel oneself
(3) self-discipline
(4) endurance
(2) to steel oneself
(3) self-discipline
(4) endurance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to temper oneself
(2) to steel oneself
(3) self-discipline
(4) endurance
(2) to steel oneself
(3) self-discipline
(4) endurance
Bình luận 0